Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí quyết nhà nghề
- tricks of the trade; trade secret|= a không cho tôi biết cách làm bánh, bà ấy bảo đó là bí quyết nghề nghiệp a doesn't tell me her recipe for cakes, she says it's a trade secret!
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu đèn
-
tàu đi biển
-
tàu đi chơi
-
tàu địch
-
tàu điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí quyết nhà nghề
* Từ tham khảo/words other:
- tàu đèn
- tàu đi biển
- tàu đi chơi
- tàu địch
- tàu điện