bí quyết | * noun - Secret, knack, trick =bí quyết nghề nghiệp+trade secret, trick of the trade -Decisive factor, key =đoàn kết là bí quyết của thắng lợi+unity is the key to success |
bí quyết | - trick; secret; key|= bí quyết pha cà phê/làm bánh secret of making coffee/cakes|= bí quyết ở đây là đun nước sôi trước the secret is to boil water first |
* Từ tham khảo/words other:
- áo may ô
- áo mền
- áo móc
- ảo mộng
- áo mưa