bỉ ổi | * adj - Vile, base, despicable =hành động bỉ ổi+a base action =bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội+the despicable nature of a traitor |
bỉ ổi | * ttừ|- vile, base, despicable, mean, foul; villainous, scoundrelly|= hành động bỉ ổi a base action|= bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội the despicable nature of a traitor |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo lượng
- áo mặc buổi sáng
- áo mặc cho người điên
- áo mặc chui qua đầu
- áo mặc ngoài