Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị khử rồi
* ttừ|- kaput
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng khít
-
dụng khoản
-
dưng không
-
dùng không có mạo từ
-
dùng không đúng khả năng của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị khử rồi
* Từ tham khảo/words other:
- đứng khít
- dụng khoản
- dưng không
- dùng không có mạo từ
- dùng không đúng khả năng của mình