Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đuổi ra
* thngữ|- to get the gate
* Từ tham khảo/words other:
-
rót sang
-
rót vào
-
rót vào chai
-
rớt xuống
-
ru
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đuổi ra
* Từ tham khảo/words other:
- rót sang
- rót vào
- rót vào chai
- rớt xuống
- ru