Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đuổi
* dtừ|- walking-papers|* thngữ|- to gets the sack, to get the boot, to take the air, to get the kick
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý
-
khoa nghiên cứu cơ quan
-
khoa nghiên cứu co thắt
-
khoa nghiên cứu dấu ấn
-
khoa nghiên cứu dấu chân hóa thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đuổi
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý
- khoa nghiên cứu cơ quan
- khoa nghiên cứu co thắt
- khoa nghiên cứu dấu ấn
- khoa nghiên cứu dấu chân hóa thạch