Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị dính líu rất sâu vào
* thngữ|- up to one's neck in sth
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dập
-
bàn đạp có răng
-
bàn đạp ga
-
bàn đạp phanh
-
bàn dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị dính líu rất sâu vào
* Từ tham khảo/words other:
- bản dập
- bàn đạp có răng
- bàn đạp ga
- bàn đạp phanh
- bàn dát