bì | * noun - Skin =gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand =tước bì xoan+to peel the skin of a China tree -Packing, bag =đóng gạo vào bì+to pack rice in bags -Tare * verb - (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable =khỏe không ai bì kịp+of unmatchable strength =bì sao được với nó+no one can bear comparison with him |
bì | * dtừ|- skin, peel|= gọt bì phật thủ to peel the skin of a buddha's hand|= tước bì xoan to peel the skin of a china tree|- packing, bag, envelope|= đóng gạo vào bì to pack rice in bags|- tare|* dtừ|- (dùng có kèm ý phủ định) matchable, comparable|= khoẻ không ai bì kịp of unmatchable strength|= bì sao được với nó no one can bear comparison with him|- compare (to; with)|= không ai bì incomparable|* ttừ|- puffy|= ngủ ngày nhiều quá, mặt bì ra to get a face puffy from oversleep in the daytime |
* Từ tham khảo/words other:
- áo lành
- áo lạnh
- áo lễ
- áo len
- áo len chui cổ