bi | * noun - Marble =trẻ con đánh bi+children played marbles -Ball =ổ bi+a ball-bearing =kẹo bi+sugar-plums * adj - Tragic =nhìn đời bi lắm+to have a very tragic view of life =tình cảnh rất bi+the situation is very tragic |
bi | * dtừ|- marbles|= trẻ con đánh bi children played marbles|= bắn bi shoot marbles|- ball|= ổ bi a ball-bearing|= kẹo bi sugar-plums|* ttừ|- tragic, sad, mournful, wistful|= nhìn đời bi lắm to have a very tragic view of life|= tình cảnh rất bi the situation is very tragic |
* Từ tham khảo/words other:
- áo hơi
- ảo huyền
- áo kép
- áo khách
- áo khăn