Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đẩy lên một mức cao
* thngữ|- to be wound up to a high pitch
* Từ tham khảo/words other:
-
lời giải thích đến sau
-
lôi giáng
-
lời giảng
-
lời giáo đầu
-
lời giáo huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đẩy lên một mức cao
* Từ tham khảo/words other:
- lời giải thích đến sau
- lôi giáng
- lời giảng
- lời giáo đầu
- lời giáo huấn