Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị buông lỏng
* thngữ|- to take charge
* Từ tham khảo/words other:
-
da lông chồn putoa
-
da lông chuột chũi
-
đá lông nheo
-
da lông thỏ
-
da lông thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị buông lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- da lông chồn putoa
- da lông chuột chũi
- đá lông nheo
- da lông thỏ
- da lông thú