Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi bô
* verb
- To lisp
=trẻ bi bô với mẹ+the child lisped with its mother
=bi ba bi bô+to lisp incessantly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bi bô
- to chatter; to prattle
* Từ tham khảo/words other:
-
áo khách
-
áo khăn
-
áo khoác
-
áo khoác bằng vải dày
-
áo khoác không tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi bô
* Từ tham khảo/words other:
- áo khách
- áo khăn
- áo khoác
- áo khoác bằng vải dày
- áo khoác không tay