Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị bão làm tròng trành
* ttừ|- tempest-tossed
* Từ tham khảo/words other:
-
giả hiệu
-
gia hình
-
giả hình
-
giá hóa đơn
-
già họng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị bão làm tròng trành
* Từ tham khảo/words other:
- giả hiệu
- gia hình
- giả hình
- giá hóa đơn
- già họng