Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẹt ra
* ngđtừ|- flatten
* Từ tham khảo/words other:
-
người giũ cỏ
-
người giữ cửa thông hơi
-
người giữ địa vị không chính đáng
-
người giữ địa vị không hợp pháp
-
người giữ đồ gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẹt ra
* Từ tham khảo/words other:
- người giũ cỏ
- người giữ cửa thông hơi
- người giữ địa vị không chính đáng
- người giữ địa vị không hợp pháp
- người giữ đồ gửi