Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
beo tai
- twist the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thích hợp
-
chó thiến
-
chỗ thiếu
-
cho thiếu ăn
-
chỗ thiếu sót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
beo tai
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thích hợp
- chó thiến
- chỗ thiếu
- cho thiếu ăn
- chỗ thiếu sót