Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh tim mạch
- cardiovascular disease
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phép lái xe
-
giấy phép làm việc
-
giấy phép lưu trú
-
giấy phép nhập cảng
-
giấy phép nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh tim mạch
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phép lái xe
- giấy phép làm việc
- giấy phép lưu trú
- giấy phép nhập cảng
- giấy phép nhập khẩu