Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh than
- anthrax|= bệnh than có thể gây tử vong gần như tức thời hoặc trong vòng năm ngày anthrax may be fatal almost immediately or within five days
* Từ tham khảo/words other:
-
ủng lội nước
-
ưng lòng
-
ứng lực
-
ứng lương
-
úng lụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh than
* Từ tham khảo/words other:
- ủng lội nước
- ưng lòng
- ứng lực
- ứng lương
- úng lụt