Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh tê phù
* dtừ|- beriberi
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ảnh thời trước
-
máy ảnh tự động
-
máy ấp
-
máy ấp trứng
-
máy băm thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh tê phù
* Từ tham khảo/words other:
- máy ảnh thời trước
- máy ảnh tự động
- máy ấp
- máy ấp trứng
- máy băm thịt