Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh phẩm
* dtừ|- medical waste
* Từ tham khảo/words other:
-
mọi trường hợp
-
môi trường kinh doanh
-
môi trường luận
-
môi trường sống
-
môi trường tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- mọi trường hợp
- môi trường kinh doanh
- môi trường luận
- môi trường sống
- môi trường tự nhiên