Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh nghề nghiệp
- industrial disease; occupational disease
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn đám ma
-
dồn dân
-
dồn dân lập ấp
-
đón đánh
-
đơn danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh nghề nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- đòn đám ma
- dồn dân
- dồn dân lập ấp
- đón đánh
- đơn danh