Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh liệt nửa người
* dtừ|- hemiplegia
* Từ tham khảo/words other:
-
không lót gối
-
không lựa chọn
-
không lực
-
không lực chiến lược
-
không lực chiến thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh liệt nửa người
* Từ tham khảo/words other:
- không lót gối
- không lựa chọn
- không lực
- không lực chiến lược
- không lực chiến thuật