Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh kinh niên
- chronic disease/illness|= an ủi những người mắc bệnh kinh niên to solace the chronically ill
* Từ tham khảo/words other:
-
đại hùng tinh
-
đài hương
-
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
-
đại huynh
-
đại hỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh kinh niên
* Từ tham khảo/words other:
- đại hùng tinh
- đài hương
- đài hướng dẫn máy bay lên xuống
- đại huynh
- đại hỷ