Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh khí ép
* dtừ|- caisson disease
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêm hình
-
nghiêm huấn
-
nghiêm khắc
-
nghiêm khắc kiểm điểm
-
nghiêm khắc phê phán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh khí ép
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêm hình
- nghiêm huấn
- nghiêm khắc
- nghiêm khắc kiểm điểm
- nghiêm khắc phê phán