Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh khí ép
* dtừ|- caisson disease
* Từ tham khảo/words other:
-
theo từng hàng
-
theo từng quý
-
theo từng trang
-
theo tỷ lệ
-
theo vật lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh khí ép
* Từ tham khảo/words other:
- theo từng hàng
- theo từng quý
- theo từng trang
- theo tỷ lệ
- theo vật lý