Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh căn
* dtừ|- cause of an illness; aetiology
* Từ tham khảo/words other:
-
có đi giày hạ
-
có địa vị cao
-
có địa y
-
có dịch dưỡng
-
có dịch sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh căn
* Từ tham khảo/words other:
- có đi giày hạ
- có địa vị cao
- có địa y
- có dịch dưỡng
- có dịch sốt