Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh binh
* noun
- Sick soldier, man on the sick list
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệnh binh
- sick soldier; soldier on the sick-list
* Từ tham khảo/words other:
-
áo đuôi ngắn
-
áo đuôi tôm
-
áo gấm
-
áo ghế
-
áo gi lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh binh
* Từ tham khảo/words other:
- áo đuôi ngắn
- áo đuôi tôm
- áo gấm
- áo ghế
- áo gi lê