Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh án
- case-record; clinical record; medical file/record|= lập bệnh án theo dõi tình hình bệnh tật to set up a case-record in order to follow the development of the disease
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc đáp từ
-
đọc đều đều
-
dốc đi lên
-
độc địa
-
độc diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh án
* Từ tham khảo/words other:
- đọc đáp từ
- đọc đều đều
- dốc đi lên
- độc địa
- độc diễn