Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên phải
- right; right-hand; offside; right side|= anh thấy (phần) bên phải (của) sân khấu chứ? did you see the right side of the stage?|- on the right side; on the right|= tóc rẽ ngôi bên phải to part one's hair on the right
* Từ tham khảo/words other:
-
đã nảy chồi
-
đá ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
-
đá nền
-
đá neo
-
da ngài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên phải
* Từ tham khảo/words other:
- đã nảy chồi
- đá ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
- đá nền
- đá neo
- da ngài