Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẽn
* ttừ|- shy, timid; ashamed (bẽn lẽn)
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt vào tình thế dễ bị
-
đặt vào trong một cơ quan
-
đặt vào vị trí
-
đặt vật chướng ngại
-
đặt vè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẽn
* Từ tham khảo/words other:
- đặt vào tình thế dễ bị
- đặt vào trong một cơ quan
- đặt vào vị trí
- đặt vật chướng ngại
- đặt vè