bên có | - (kinh tế) Creditor; cerdit =Bên có và bên nợ+Debtor and creditor; debit and credit |
bên có | - (tài chính) credit side; credit|= bên có và bên nợ credit and debit|= ghi một số tiền vào bên có của ai to carry/enter a sum to somebody's credit; to credit somebody with a sum |
* Từ tham khảo/words other:
- ao chuôm
- áo cô dâu
- áo có khuy xà cừ
- áo có viền lông
- áo cộc