Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bến bờ
- shore|= không bến bờ shoreless|= bến bờ bình yên haven!
* Từ tham khảo/words other:
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
-
chợp mòng
-
chớp nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bến bờ
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng
- chớp nguồn