Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bé tí
- very small; tiny; minute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bé tí
- tiny; minute; wee; diminutive
* Từ tham khảo/words other:
-
anh tú
-
anh tuấn
-
anh túc
-
ánh tượng
-
ảnh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bé tí
* Từ tham khảo/words other:
- anh tú
- anh tuấn
- anh túc
- ánh tượng
- ảnh tượng