Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề rộng
- breadth; width
* Từ tham khảo/words other:
-
lúa yến mạch dại
-
luận
-
luận án
-
luận ba đoạn
-
luận ba đoạn dây chuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề rộng
* Từ tham khảo/words other:
- lúa yến mạch dại
- luận
- luận án
- luận ba đoạn
- luận ba đoạn dây chuyền