bệ rạc | * adj - Slovenly, slipshod Squalid =ăn mặc trông bệ rạc+to look slovenly in one's clothes =sống bệ rạc+to live in squalor |
bệ rạc | * ttừ|- slovenly, slipshod squalid, untidy|= ăn mặc trông bệ rạc to look slovenly in one's clothes|= sống bệ rạc to live in squalor |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng rộng
- áo choàng rộng tay
- áo choàng tắm của đàn bà
- áo choàng trùm kín đầu
- áo choàng untơ