Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bé miệng
- Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bé miệng
- not powerful enough to make oneself hear, powerless, without; have no voice in the matter; keep one's voice down, shut up; authority
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh trăng
-
ảnh trắng đen
-
anh tú
-
anh tuấn
-
anh túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bé miệng
* Từ tham khảo/words other:
- ánh trăng
- ảnh trắng đen
- anh tú
- anh tuấn
- anh túc