Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể cạn đá mòn
- when the seas dry up and the rocks decay (an oath of undying love)
* Từ tham khảo/words other:
-
diện trình
-
điện trở
-
điện trong
-
diên trường
-
điện trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể cạn đá mòn
* Từ tham khảo/words other:
- diện trình
- điện trở
- điện trong
- diên trường
- điện trường