Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bế bồng
- carry in one's arms|= bế bồng nhau đi leave with all the family
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh lục nhạt
-
xanh lướt
-
xanh màu cỏ
-
xanh màu lá liễu
-
xanh màu lá tỏi tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bế bồng
* Từ tham khảo/words other:
- xanh lục nhạt
- xanh lướt
- xanh màu cỏ
- xanh màu lá liễu
- xanh màu lá tỏi tây