bầy nhầy | * adj - Slimy =con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy+the blood-filled leech showed its slimy belly -Soft but leathery =miếng thịt bầy nhầy+a soft but leathery cut of meat -Irresolute, dillying-dallying |
bầy nhầy | * ttừ|- slimy|= con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy the blood-filled leech showed its slimy belly|- soft but leathery|= miếng thịt bầy nhầy a soft but leathery cut of meat|- irresolute, dillying-dallying; sticky, glutinous, viscid, viscous; importunate|= một anh chàng bầy nhầy an importunate chap |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng lấp lánh
- ánh sáng lờ mờ
- ánh sáng lò sưởi
- ánh sáng lóe
- ánh sáng lóe lên