Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay lướt trên không trung
* nđtừ|- skim
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phân tích
-
máy phát
-
máy phát âm
-
máy phát âm bằng ánh sáng
-
máy phát có nam châm vĩnh cửu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay lướt trên không trung
* Từ tham khảo/words other:
- máy phân tích
- máy phát
- máy phát âm
- máy phát âm bằng ánh sáng
- máy phát có nam châm vĩnh cửu