bấu víu | * verb - To hold fast to =dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên+the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing -To lean on (when in distress) =bơ vơ không biết bấu víu vào đâu+alone in the world and without any support to lean on |
bấu víu | * dtừ|- catch/lay hold (of), seize (on); to hold fast to|= dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing|- to lean on (when in distress); turn to|= bơ vơ không biết bấu víu vào đâu alone in the world and without any support to lean on|= đứa bé bấu víu vào mẹ tìm sự an ủi the child turned to its mother for comfort |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng bên
- ánh sáng bố trí ở sân khấu
- ánh sáng chói
- ánh sáng chói lọi
- ánh sáng của thiên bẩm