Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấu lấy
- hitch on to something
* Từ tham khảo/words other:
-
nhị nguyên
-
nhị nguyên luận
-
nhí nha nhí nhảnh
-
nhí nha nhí nhắt
-
nhí nha nhí nhoẻn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấu lấy
* Từ tham khảo/words other:
- nhị nguyên
- nhị nguyên luận
- nhí nha nhí nhảnh
- nhí nha nhí nhắt
- nhí nha nhí nhoẻn