Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt vít
- to screw|= bắt vít một ổ khoá vào cửa to screw a lock on the door
* Từ tham khảo/words other:
-
cồn cào
-
cồn cát
-
cồn cát ngầm
-
cồn cát thấp
-
con cầu tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt vít
* Từ tham khảo/words other:
- cồn cào
- cồn cát
- cồn cát ngầm
- cồn cát thấp
- con cầu tự