Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặt thiệp
* adj
- Courteous, urbane, well-mannered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bặt thiệp
* ttừ|- urbane; social; sociable
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng nổi tiếng là đào hoa
-
anh chàng quê kệch
-
anh chàng ranh mãnh
-
anh chàng số đen
-
anh chàng tán gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặt thiệp
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng nổi tiếng là đào hoa
- anh chàng quê kệch
- anh chàng ranh mãnh
- anh chàng số đen
- anh chàng tán gái