Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt sống
- Capture alive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt sống
- to take alive|= chúng nó chẳng bao giờ bắt sống ta được! they'll never take me alive!
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng nghiện rượu
-
anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
-
anh chàng ngờ nghệch
-
anh chàng ngốc
-
anh chàng ngốc nghếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt sống
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng nghiện rượu
- anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
- anh chàng ngờ nghệch
- anh chàng ngốc
- anh chàng ngốc nghếch