Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt phong
(chạy bạt phong long địa) run for one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
sống trượt
-
sổng tù
-
song tử diệp
-
sống tự lập
-
sống tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt phong
* Từ tham khảo/words other:
- sống trượt
- sổng tù
- song tử diệp
- sống tự lập
- sống tự nhiên