bất ổn | - insecure; unstable; unequable|= tâm thần bất ổn unequable mind|= ông bị thương trong đệ nhất thế chiến (1914 -1918) và được chẩn đoán là bất ổn về tâm lý he was wounded in world war i (1914-1918) and was diagnosed as psychologically unstable |
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực trú ẩn
- khu vực trung tâm
- khu vực trước sân khấu
- khu vực truyền giáo
- khu vực tử địa