Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật nảy
* dtừ|- resilience|* nđtừ|- resile|* ttừ|- resilient
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thắt eo
-
chỗ thắt lại
-
chỗ thắt lưng
-
chỗ thắt nút
-
cho thầu lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật nảy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thắt eo
- chỗ thắt lại
- chỗ thắt lưng
- chỗ thắt nút
- cho thầu lại