bất lực | * adj - Powerless, helpless, impotent =con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên+man will never resign himself to remaining powerless in face of nature |
bất lực | - powerless; helpless; impuissant|= con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên man will never resign himself to remaining powerless in face of nature|= vũ khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân the aggressor's modern weapons prove helpless in face of the people's war|- deprived of one's sexual powers; impotent |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh in thử
- ảnh in trên sắt
- ảnh khoả thân
- anh kiệt
- anh lai ấn độ