Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặt hơi
- without leaving a trace; without a trace, without sending back any news|- như bặt tăm
* Từ tham khảo/words other:
-
không quay lại chỗ cũ được
-
không quay sang ngả khác
-
không quay thành phim
-
không quen
-
không quên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặt hơi
* Từ tham khảo/words other:
- không quay lại chỗ cũ được
- không quay sang ngả khác
- không quay thành phim
- không quen
- không quên