Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hiòa
- disagreement; discord; disharmony|= anh em bất hòa disagreement between brothers|= không khí bất hòa an atmosphere of disagreement
* Từ tham khảo/words other:
-
bán nguyệt
-
bán nguyệt san
-
bán nhà
-
ban nhạc
-
bản nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hiòa
* Từ tham khảo/words other:
- bán nguyệt
- bán nguyệt san
- bán nhà
- ban nhạc
- bản nhạc