bất đồng ý kiến | - to diverge; to differ/disagree with somebody; to have a difference of opinion with somebody|= các nhà khảo cổ thường bất đồng ý kiến với nhau về niên đại archaeologists very often differ on the dates|= tại sao các anh bất đồng ý kiến với nhau về phương hướng hành động? why do you differ (with each other) about the course of action? |
* Từ tham khảo/words other:
- chùi sạch
- chửi thầm
- chửi thậm tệ
- chửi thề
- chửi tới tấp